VRE |
|
26.5 |
-0.5 |
--- |
VSA |
Công ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam |
23.4 |
-1.6 |
--- |
VSC |
Công ty Cồ phần CONTAINER Việt Nam |
17.65 |
0.2 |
96,246,280,000 |
VSG |
Công ty Cổ phần Container Phía Nam |
--- |
0 |
110,440,000,000 |
VSH |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
50.5 |
0.3 |
1,374,942,580,000 |
VSI |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước |
19 |
0 |
120,000,000,000 |
VSM |
|
15.8 |
0 |
--- |
VST |
Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
--- |
0 |
400,000,000,000 |
VTB |
Công ty Cổ phần VIETTRONICS Tân Bình |
10.05 |
0 |
119,820,500,000 |
VTC |
Công ty Cổ phần Viễn thông VTC |
8 |
-0.1 |
40,500,850,000 |
VTF |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
--- |
0 |
180,255,090,000 |
VTH |
Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái |
7.7 |
0.1 |
--- |
VTJ |
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VINATABA |
4 |
0 |
--- |
VTL |
Công ty Cổ phần Vang Thăng Long |
--- |
0 |
18,000,000,000 |
VTO |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Vitaco |
12.7 |
-0.15 |
600,000,000,000 |
VTP |
|
109.5 |
-2.5 |
--- |
VTS |
Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn |
--- |
0 |
12,904,550,000 |
VTV |
Công ty Cổ phần VICEM Vật tư Vận tải Xi măng |
12 |
-0.1 |
65,000,000,000 |
VTZ |
|
17.4 |
-0.2 |
--- |
VXB |
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bến Tre |
--- |
0 |
40,490,060,000 |
WCS |
Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây |
374.5 |
0 |
25,000,000,000 |
WSS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall |
5.2 |
0 |
168,000,000,000 |
X20 |
|
13.4 |
-0.5 |
--- |
XMC |
Công ty Cổ phần Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
YBC |
Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái |
--- |
0 |
36,483,800,000 |
YBM |
|
14.55 |
-0.85 |
--- |
YEG |
|
12.05 |
-0.35 |
--- |