TTB |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ |
--- |
0 |
--- |
TTC |
Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh |
6.3 |
-0.2 |
59,923,480,000 |
TTE |
|
37.35 |
0 |
--- |
TTF |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành |
2.52 |
-0.04 |
150,000,000,000 |
TTH |
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành |
2.7 |
0 |
--- |
TTL |
|
7.7 |
0 |
--- |
TTP |
Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến |
--- |
0 |
149,999,980,000 |
TTT |
|
29.8 |
-0.3 |
--- |
TTZ |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung |
--- |
0 |
--- |
TV1 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
TV2 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
40.4 |
-1.9 |
44,390,000,000 |
TV3 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 |
11.9 |
0 |
29,400,000,000 |
TV4 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 4 |
14.5 |
-0.4 |
27,500,000,000 |
TVB |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
7.85 |
0.16 |
--- |
TVC |
Công ty Cổ phần Quản lý Đầu tư Trí Việt |
8.5 |
0 |
--- |
TVD |
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin |
11.5 |
-0.3 |
152,807,900,000 |
TVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt |
17.55 |
-0.35 |
--- |
TVT |
|
16.4 |
-0.05 |
--- |
TXM |
Công ty Cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng |
4.7 |
0.1 |
70,000,000,000 |
TYA |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam |
15 |
0 |
265,668,440,000 |
UDC |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
--- |
0 |
350,000,000,000 |
UIC |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển nhà và Đô thị IDICO |
39.3 |
0.1 |
80,000,000,000 |
UNI |
Công ty Cổ phần Viễn Liên |
7.8 |
0.1 |
47,439,330,000 |
V11 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
V12 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 |
12.5 |
0 |
30,000,000,000 |
V15 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
V21 |
Công ty Cổ phần VINACONEX 21 |
6.5 |
0 |
17,000,000,000 |
VAF |
Công ty Cổ phần Phân Lân Nung Chảy Văn Điển |
20.5 |
-0.25 |
--- |
VAT |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Vạn Xuân |
--- |
0 |
12,000,000,000 |
VBC |
Công ty Cổ phần Nhựa – Bao bì Vinh |
19.9 |
0 |
18,983,640,000 |