VFC |
Công ty Cổ phần Vinafco |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
VFG |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam |
65.2 |
0.7 |
81,338,550,000 |
VFMVF1 |
Quỹ Đầu tư Chứng khoán Việt Nam |
--- |
0 |
500,000,000,000 |
VFMVF4 |
Quỹ đầu tư Doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam |
--- |
0 |
806,460,000,000 |
VFMVFA |
Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ đầu tư Việt Nam |
--- |
0 |
109,600,000,000 |
VFR |
Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
VFS |
|
27.8 |
0.1 |
--- |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần |
43.75 |
0.05 |
--- |
VGP |
Công ty Cổ phần Cảng Rau Quả |
29 |
-0.3 |
62,016,080,000 |
VGS |
Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE |
27.5 |
0.8 |
70,000,000,000 |
VHC |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
54 |
-0.5 |
300,000,000,000 |
VHE |
|
4.4 |
0 |
--- |
VHG |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn |
--- |
0 |
250,000,000,000 |
VHH |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Viwaseen - Huế |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
VHL |
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long |
10.8 |
0 |
70,000,000,000 |
VHM |
|
71.7 |
0.3 |
--- |
VIB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam |
18.05 |
0 |
--- |
VIC |
Tập đoàn VINGROUP - Công ty Cổ phần |
88.3 |
0.3 |
1,199,831,560,000 |
VID |
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển thương mại Viễn Đông |
5.1 |
-0.02 |
255,227,670,000 |
VIE |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Viteco |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
VIF |
|
17 |
0.1 |
--- |
VIG |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam |
6.5 |
0 |
150,000,000,000 |
VIP |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO |
12.6 |
-0.05 |
598,077,850,000 |
VIS |
Công ty Cổ phần Thép Việt Ý |
--- |
0 |
150,000,000,000 |
VIT |
Công ty Cổ phần VIGLACERA Tiên Sơn |
18.5 |
0 |
45,000,000,000 |
VIX |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Xuân Thành |
12.5 |
-0.1 |
300,000,000,000 |
VJC |
|
87.2 |
-0.5 |
--- |
VKC |
Công ty Cổ phần Cáp nhựa Vĩnh Khánh |
--- |
0 |
130,000,000,000 |
VKP |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
VLA |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Văn Lang |
10.8 |
0 |
10,800,000,000 |