TLD |
|
6.97 |
-0.15 |
--- |
TLG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
51.8 |
-1 |
155,000,000,000 |
TLH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn thép Tiến Lên |
5.38 |
0.03 |
540,000,000,000 |
TLT |
Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long |
--- |
0 |
69,898,000,000 |
TMB |
|
68.3 |
0.4 |
--- |
TMC |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức |
7.4 |
0 |
40,000,000,000 |
TMP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ |
65.8 |
0 |
700,000,000,000 |
TMS |
Công ty Cổ phần Kho vận Giao nhận Ngoại thương TP.HCM |
42.4 |
0 |
63,480,000,000 |
TMT |
Công ty Cổ phần Ô tô TMT |
11.6 |
-0.05 |
25,000,000,000 |
TMX |
Công ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng |
10.4 |
0 |
60,000,000,000 |
TN1 |
|
11.4 |
-0.25 |
--- |
TNA |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam |
--- |
0 |
33,000,000,000 |
TNC |
Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất |
30.6 |
0 |
192,500,000,000 |
TNG |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG |
19 |
-0.2 |
54,300,000,000 |
TNH |
|
16.95 |
0 |
--- |
TNI |
|
2.23 |
0.01 |
--- |
TNT |
Công ty Cổ phần Tài Nguyên |
5.04 |
-0.05 |
85,000,000,000 |
TOT |
|
17.9 |
0 |
--- |
TPB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong |
13.1 |
-0.05 |
--- |
TPC |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng |
9.35 |
-0.7 |
205,460,000,000 |
TPH |
Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hà Nội |
12.2 |
0 |
20,159,850,000 |
TPP |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú |
10.7 |
0 |
20,000,000,000 |
TRA |
Công ty Cổ phần Traphaco |
71.9 |
-0.1 |
80,000,000,000 |
TRC |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh |
66.1 |
-1.1 |
300,000,000,000 |
TS4 |
Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 |
--- |
0 |
84,703,500,000 |
TSB |
Công ty Cổ phần Ắc quy Tia Sáng |
33.8 |
-0.2 |
33,727,400,000 |
TSC |
Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ |
2.85 |
-0.04 |
83,129,150,000 |
TSM |
Công ty cổ phần Xi măng Tiên Sơn Hà Tây |
--- |
0 |
29,361,400,000 |
TST |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông |
--- |
0 |
48,000,000,000 |
TTA |
|
11.15 |
-0.1 |
--- |