SEL |
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 Thăng Long |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
SFC |
Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn |
20.5 |
0 |
45,899,500,000 |
SFG |
Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam |
10.7 |
0.05 |
--- |
SFI |
Công ty Cổ phần Đại lý vận tải SAFI |
28.5 |
0.5 |
27,633,270,000 |
SFN |
Công ty Cổ phần Dệt Lưới Sài Gòn |
17.7 |
0 |
30,000,000,000 |
SGC |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang |
104 |
0 |
46,610,690,000 |
SGD |
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.HCM |
10 |
0 |
15,000,000,000 |
SGH |
Công ty Cổ phần Khách sạn Sài gòn |
24.2 |
0 |
17,663,000,000 |
SGN |
|
64.2 |
-1.2 |
--- |
SGO |
Công ty Cổ phần Dầu thực vật Sài Gòn |
--- |
0 |
--- |
SGR |
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn |
29.6 |
-0.75 |
--- |
SGT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
18 |
-0.2 |
585,000,000,000 |
SHA |
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn |
3.99 |
-0.06 |
--- |
SHB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội |
13.8 |
-0.1 |
2,000,000,000,000 |
SHC |
Công ty Cổ phần Hàng hải Sài Gòn |
--- |
0 |
30,000,000,000 |
SHE |
|
9.1 |
0 |
--- |
SHI |
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà |
14.45 |
0 |
150,000,000,000 |
SHN |
Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
5.9 |
-0.1 |
87,020,000,000 |
SHP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam |
35.8 |
-0.05 |
--- |
SHS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội |
13.8 |
0 |
350,000,000,000 |
SIC |
Công ty Cổ phần Đầu tư - Phát triển Sông Đà |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
SII |
Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn |
--- |
0 |
--- |
SIP |
|
68.9 |
-0.4 |
--- |
SJ1 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Số 1 |
10.7 |
0 |
35,000,000,000 |
SJC |
Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 |
--- |
0 |
30,000,000,000 |
SJD |
Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn |
14.7 |
0 |
298,996,290,000 |
SJE |
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 |
21.6 |
0.2 |
50,000,000,000 |
SJF |
|
--- |
0 |
--- |
SJM |
Công ty Cổ phần Sông Đà 19 |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
SJS |
Công ty Cổ phần Đầu tư Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà |
89.1 |
-0.4 |
400,000,000,000 |