SCJ |
Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn |
--- |
0 |
47,600,000,000 |
SCL |
Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường |
--- |
0 |
90,000,000,000 |
SCR |
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
7.38 |
0.48 |
1,000,000,000,000 |
SCS |
|
63.3 |
-0.5 |
--- |
SD1 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 1 |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
SD2 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 |
--- |
0 |
35,000,000,000 |
SD3 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 3 |
--- |
0 |
79,996,780,000 |
SD4 |
Công ty Cổ Phần Sông Đà 4 |
--- |
0 |
75,000,000,000 |
SD5 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 5 |
8.8 |
0 |
60,940,000,000 |
SD6 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 6 |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
SD7 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 7 |
--- |
0 |
90,000,000,000 |
SD8 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 8 |
--- |
0 |
28,000,000,000 |
SD9 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 |
11.7 |
0.1 |
150,000,000,000 |
SDA |
Công ty Cổ phần Simco Sông Đà |
3.1 |
0 |
70,000,000,000 |
SDB |
Công ty Cổ phần Sông Đà 207 |
--- |
0 |
55,000,000,000 |
SDC |
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà |
7.2 |
0.4 |
15,000,000,000 |
SDD |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà |
--- |
0 |
36,500,000,000 |
SDE |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Điện Sông Đà |
--- |
0 |
15,095,650,000 |
SDG |
Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ |
15 |
0.1 |
50,000,000,000 |
SDH |
Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng Sông Đà |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
SDJ |
Công ty Cổ phần Sông Đà 25 |
--- |
0 |
18,384,000,000 |
SDN |
Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai |
24.3 |
2.1 |
13,496,410,000 |
SDP |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Sông Đà |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
SDS |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Đầu tư Sông Đà |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
SDT |
Công ty Cổ phần Sông Đà 10 |
--- |
0 |
117,000,000,000 |
SDU |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà |
17 |
0 |
100,000,000,000 |
SDY |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
SEB |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung |
48.5 |
0 |
125,000,000,000 |
SEC |
Công ty Cổ phần Mía đường Nhiệt điện Gia Lai |
--- |
0 |
126,134,720,000 |
SED |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam |
24.6 |
0.1 |
80,000,000,000 |