NDX |
Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng |
5 |
0 |
--- |
NET |
Công ty Cổ phần Bột giặt Net |
80 |
0 |
45,000,000,000 |
NFC |
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình |
51.2 |
-0.8 |
--- |
NGC |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền |
--- |
0 |
10,000,000,000 |
NHA |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
21.6 |
-0.1 |
58,900,000,000 |
NHC |
Công ty Cổ phần Gạch ngói Nhị Hiệp |
18 |
-1.6 |
14,354,790,000 |
NHH |
|
10.75 |
-0.05 |
--- |
NHP |
Công ty Cổ Phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP |
--- |
0 |
--- |
NHS |
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa |
--- |
0 |
81,000,000,000 |
NHT |
|
10.5 |
0.15 |
--- |
NHW |
Công ty Cổ phần Ngô Han |
--- |
0 |
229,506,270,000 |
NIS |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hạ tầng mạng |
--- |
0 |
30,000,000,000 |
NKG |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim |
13.2 |
0.05 |
230,000,000,000 |
NLC |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Nà Lơi |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
NLG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long |
37.9 |
-0.1 |
--- |
NNC |
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ |
32.65 |
-0.35 |
87,681,750,000 |
NO1 |
|
7.65 |
0 |
--- |
NPS |
Công ty Cổ phần May Phú Thịnh - Nhà Bè |
--- |
0 |
10,593,000,000 |
NRC |
|
5.1 |
-0.1 |
--- |
NSC |
Công ty Cổ phần Giống Cây Trồng Trung Ương |
85.9 |
2.1 |
57,659,500,000 |
NSH |
|
4.2 |
0.1 |
--- |
NSN |
Công ty Cổ phần Xây dựng 565 |
--- |
0 |
25,406,440,000 |
NST |
Công ty Cổ phần Ngân Sơn |
11.4 |
0 |
39,131,330,000 |
NT2 |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
18.95 |
-0.15 |
--- |
NTB |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584 |
--- |
0 |
360,000,000,000 |
NTH |
|
53 |
0 |
--- |
NTL |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm |
18.25 |
-0.05 |
328,000,000,000 |
NTP |
Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong |
75.5 |
1.4 |
216,689,980,000 |
NVB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Việt. |
11.1 |
0 |
1,000,000,000,000 |
NVC |
Công ty Cổ phần Nam Vang |
--- |
0 |
160,000,000,000 |