REE |
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh |
72.3 |
-0.6 |
572,603,880,000 |
RHC |
Công ty Cổ phần Thủy điện Ry Ninh II |
--- |
0 |
32,000,000,000 |
RIC |
Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia |
--- |
0 |
514,381,130,000 |
ROS |
Công ty Cổ phần Xây dựng Faros |
--- |
0 |
--- |
RYG |
|
13.2 |
-0.6 |
--- |
S12 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 12 |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
S27 |
Công ty cổ phần Sông Đà 27 |
--- |
0 |
15,728,330,000 |
S4A |
Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A |
37 |
0.5 |
--- |
S55 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 5.05 |
55.8 |
-6.1 |
24,960,000,000 |
S64 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 6.04 |
--- |
0 |
20,000,000,000 |
S74 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
S91 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 9.01 |
--- |
0 |
15,000,000,000 |
S96 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06 |
--- |
0 |
25,000,000,000 |
S99 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 9.09 |
7.6 |
0 |
29,739,700,000 |
SAB |
|
50.1 |
0.6 |
--- |
SAF |
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco |
51 |
-0.9 |
27,060,000,000 |
SAM |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM |
6.83 |
0.13 |
653,992,160,000 |
SAP |
Công ty Cổ phần In sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh |
--- |
0 |
12,869,840,000 |
SAV |
Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex |
17.2 |
0 |
99,634,500,000 |
SBA |
Công ty Cổ phần Sông Ba |
31 |
1.2 |
500,000,000,000 |
SBC |
Công ty Cổ phần Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn |
--- |
0 |
80,000,000,000 |
SBG |
|
13.6 |
0.15 |
--- |
SBS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
--- |
0 |
1,100,000,000,000 |
SBT |
Công ty Cổ phần Mía đường Bourbon Tây Ninh |
18.4 |
0 |
1,419,258,000,000 |
SBV |
|
9 |
0.21 |
--- |
SC5 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 |
16.4 |
0.5 |
103,200,000,000 |
SCC |
Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà |
--- |
0 |
19,800,000,000 |
SCD |
Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương |
--- |
0 |
85,000,000,000 |
SCG |
|
63.8 |
-0.3 |
--- |
SCI |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Sông Đà 9 |
7.6 |
0.2 |
--- |