V11 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
V12 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 |
12.4 |
0 |
30,000,000,000 |
V15 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 15 |
--- |
0 |
60,000,000,000 |
V21 |
Công ty Cổ phần VINACONEX 21 |
6.5 |
0.3 |
17,000,000,000 |
VAF |
Công ty Cổ phần Phân Lân Nung Chảy Văn Điển |
19.7 |
-1.15 |
--- |
VAT |
Công ty Cổ phần Viễn Thông Vạn Xuân |
--- |
0 |
12,000,000,000 |
VBC |
Công ty Cổ phần Nhựa – Bao bì Vinh |
19.9 |
-0.1 |
18,983,640,000 |
VBH |
Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hoà |
--- |
0 |
29,000,000,000 |
VC1 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 |
9.2 |
0 |
35,000,000,000 |
VC2 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 |
7.7 |
-0.3 |
58,739,650,000 |
VC3 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 |
27.3 |
-0.2 |
80,000,000,000 |
VC5 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 |
--- |
0 |
50,000,000,000 |
VC6 |
Công ty Cổ phần Vinaconex 6 |
33.5 |
2.2 |
40,000,000,000 |
VC7 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Số 7 |
9.1 |
-0.2 |
50,000,000,000 |
VC9 |
Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 |
4.1 |
0 |
80,000,000,000 |
VCA |
Công ty Cổ phần Thép Biên Hòa |
9.79 |
0 |
--- |
VCB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam |
56.4 |
-0.3 |
12,100,860,260,000 |
VCC |
Công ty Cổ phần Vinaconex 25 |
9.5 |
0.5 |
40,000,000,000 |
VCF |
Công ty Cổ phần Vinacafe Biên Hòa |
290.1 |
0.6 |
265,791,350,000 |
VCG |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
21.8 |
-0.45 |
1,499,851,500,000 |
VCH |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Vinaconex |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
VCI |
|
36 |
-0.15 |
--- |
VCM |
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
10 |
0 |
30,000,000,000 |
VCR |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex |
--- |
0 |
300,000,000,000 |
VCS |
Công ty Cổ phần Đá ốp lát cao cấp Vinaconex |
50.1 |
-1.4 |
129,500,000,000 |
VCV |
Công ty Cổ phần Vận tải Vinaconex |
--- |
0 |
200,000,000,000 |
VDL |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng |
12 |
0 |
12,000,000,000 |
VDP |
|
34.5 |
0 |
--- |
VDS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt |
15.05 |
0.05 |
100,000,000,000 |
VE1 |
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO1 |
3.6 |
0.3 |
30,000,000,000 |