VPG |
|
11.85 |
-0.25 |
--- |
VPH |
Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng |
5.05 |
-0.1 |
200,832,850,000 |
VPI |
|
53.4 |
0.4 |
--- |
VPK |
Công ty Cổ phần Bao bì Dầu Thực vật |
--- |
0 |
76,000,000,000 |
VPL |
|
89 |
0.5 |
--- |
VPS |
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam |
9.18 |
0.18 |
--- |
VRC |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu |
12.7 |
-0.05 |
101,169,100,000 |
VRE |
|
27.5 |
-0.15 |
--- |
VSA |
Công ty Cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam |
23.5 |
-0.5 |
--- |
VSC |
Công ty Cồ phần CONTAINER Việt Nam |
21.4 |
-0.55 |
96,246,280,000 |
VSG |
Công ty Cổ phần Container Phía Nam |
--- |
0 |
110,440,000,000 |
VSH |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
50.8 |
-0.4 |
1,374,942,580,000 |
VSI |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước |
18.9 |
0 |
120,000,000,000 |
VSM |
|
15.8 |
-1 |
--- |
VST |
Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
--- |
0 |
400,000,000,000 |
VTB |
Công ty Cổ phần VIETTRONICS Tân Bình |
10.2 |
0.2 |
119,820,500,000 |
VTC |
Công ty Cổ phần Viễn thông VTC |
8 |
0 |
40,500,850,000 |
VTF |
Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng |
--- |
0 |
180,255,090,000 |
VTH |
Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Thái |
8.4 |
0 |
--- |
VTJ |
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư VINATABA |
4 |
0 |
--- |
VTL |
Công ty Cổ phần Vang Thăng Long |
--- |
0 |
18,000,000,000 |
VTO |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Vitaco |
12.85 |
-0.35 |
600,000,000,000 |
VTP |
|
107 |
-2.5 |
--- |
VTS |
Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn |
--- |
0 |
12,904,550,000 |
VTV |
Công ty Cổ phần VICEM Vật tư Vận tải Xi măng |
11.9 |
0 |
65,000,000,000 |
VTZ |
|
16.6 |
-0.1 |
--- |
VXB |
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bến Tre |
--- |
0 |
40,490,060,000 |