MAC |
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải |
20 |
0 |
32,000,000,000 |
MAFPF1 |
Quỹ đầu tư tăng trưởng Manulife |
--- |
0 |
214,095,300,000 |
MAS |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không sân bay Đà Nẵng |
34 |
0 |
--- |
MAX |
Công ty Cổ phần Khai Khoáng và Cơ khí Hữu Nghị Vĩnh Sinh |
--- |
0 |
72,000,000,000 |
MBB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội |
31.8 |
1.25 |
7,300,000,000,000 |
MBG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam |
4.2 |
0.1 |
--- |
MBS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán MB |
36.5 |
0.4 |
--- |
MCC |
Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp |
12.5 |
0 |
46,683,000,000 |
MCF |
Công ty Cổ phần Xây lắp Cơ khí và Lương thực thực phẩm |
7.6 |
0.1 |
35,000,000,000 |
MCG |
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam |
--- |
0 |
132,000,000,000 |
MCL |
Công ty Cổ phần Phát triển nhà & Sản xuất Vật liệu xây dựng Chí Linh |
--- |
0 |
22,200,000,000 |
MCM |
|
30 |
-0.15 |
--- |
MCO |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 1 |
8.6 |
0.2 |
35,999,960,000 |
MCP |
Công ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu |
30.1 |
0.1 |
52,953,240,000 |
MDC |
Công ty Cổ phần Than Mông Dương - VINACOMIN |
10.3 |
0 |
120,850,000,000 |
MDG |
Công ty Cổ phần Miền Đông |
14.2 |
0.75 |
99,000,000,000 |
MEC |
Công ty Cổ phần Someco Sông Đà |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
MED |
Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex |
22.8 |
0 |
--- |
MEL |
|
6.2 |
-0.3 |
--- |
MHC |
Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội |
11.9 |
0.2 |
117,880,870,000 |
MHL |
Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên |
--- |
0 |
20,000,000,000 |
MIC |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam |
19.6 |
0 |
12,950,000,000 |
MIG |
|
19.15 |
-0.1 |
--- |
MIH |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khoáng sản Hà Nam |
--- |
0 |
40,000,000,000 |
MIM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí |
--- |
0 |
20,328,950,000 |
MKP |
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar |
--- |
0 |
92,100,000,000 |
MKV |
Công ty CP Dược Thú Y Cai Lậy |
9.5 |
0 |
15,000,000,000 |
MLS |
|
--- |
0 |
--- |
MMC |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Mangan |
--- |
0 |
12,000,000,000 |
MNC |
Công ty Cổ phần Mai Linh Miền Trung |
--- |
0 |
70,171,300,000 |