CVRE2221 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2301 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2302 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2303 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2304 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2305 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2306 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2307 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2308 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2309 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2310 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2311 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2312 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2313 |
|
--- |
0 |
--- |
CVRE2314 |
|
--- |
0 |
--- |
CVT |
Công ty Cổ phần CMC |
27.95 |
-0.05 |
80,000,000,000 |
CVT122007 |
|
--- |
0 |
--- |
CVT122008 |
|
--- |
0 |
--- |
CVT122009 |
|
--- |
0 |
--- |
CX8 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 |
9.1 |
0.6 |
19,568,000,000 |
CYC |
Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih |
--- |
0 |
90,478,550,000 |
D11 |
Công ty Cổ phần Địa ốc 11 |
10 |
0 |
26,000,000,000 |
D2D |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 |
33.65 |
-0.05 |
107,000,000,000 |
DAC |
Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh |
--- |
0 |
7,500,000,000 |
DAD |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Đà Nẵng |
18.7 |
0.2 |
50,000,000,000 |
DAE |
Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Đà Nẵng |
14.5 |
0 |
14,986,800,000 |
DAG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á |
--- |
0 |
100,000,000,000 |
DAH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á |
3.33 |
0.02 |
--- |
DAT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản |
7.3 |
0 |
--- |
DBC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
27.4 |
-0.8 |
94,500,000,000 |